Kiểm định tại đà nẵng miền Trung

TT

Tên phương tiện đo

 
 
 

(1)

(2)

 

1

Phương tiện đo độ dài:

 

 

- Thước cuộn

 

- Phương tiện đo khoảng cách quang điện

 

- Phương tiện đo độ sâu đáy nước

 

- Phương tiện đo độ sâu công trình ngầm

 

2

Taximet

 

3

Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông

 

4

Phương tiện đo thủy chuẩn

 

5

Toàn đạc điện tử

 

6

Cân phân tích

 

7

Cân kỹ thuật

 

8

Cân thông dụng:

- Cân đồng hồ lò xo

- Cân bàn; cân đĩa; cân treo dọc thép-lá đề

 

9

Cân treo móc cẩu

 

10

Cân ô tô

 

11

Cân ô tô chuyên dùng kiểm tra tải trọng xe cơ giới

 

12

Cân tàu hỏa tĩnh

 

13

Cân tàu hỏa động

 

14

Cân băng tải

 

15

Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới

 

16

Quả cân:

- Quả cân cấp chính xác E2

- Quả cân cấp chính xác đến Fi

 

17

Phương tiện thử độ bền kéo nén

 

18

Phương tiện đo mô men lực

 

19

Cột đo xăng dầu

 

20

Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng

 

21

Đồng hồ đo nước:

- Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí

- Đồng hồ đo nước lạnh có cơ cấu điện tử

 

22

Đồng hồ đo xăng dầu

 

23

Đồng hồ đo khí:

- Đồng hồ đo khí dầu mỏ hóa lỏng

- Đồng hồ đo khí công nghiệp

- Đồng hồ đo khí dân dụng:

+ Qmax<>16 m3/h

+ Qmax ≥16 m3/h

 

24

Phương tiện đo dung tích thông dụng

 

25

Pipet

 

26

Bể đong cố định

 

27

Xitéc:

- Xi téc ô tô

- Xi téc đường sắt

 

28

Phương tiện đo mức xăng dầu tự động

 

29

Phương tiện đo vận tốc dòng chảy của nước

 

30

Phương tiện đo vận tốc gió

 

31

Áp kế: áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet

 

32

Huyết áp kế gồm: huyết áp kế thủy ngân; huyết áp kế lò xo; huyết áp kế điện tử

 

33

Nhiệt kế: nhiệt kế thủy tinh-chất lỏng; nhiệt kế thủy tinh-rượu có cơ cấu cực tiểu; nhiệt kế thủy tinh-thủy ngân có cơ cấu cực đại

 

34

Nhiệt kế y học:

- Nhiệt kế y học thuỷ tinh thuỷ ngân có cơ cấu cực đại

- Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại

- Nhiệt kế y học điện tử bức xạ hồng ngoại

 

35

Phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản

 

36

Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí

 

37

Tỷ trọng kế

 

38

Phương tiện đo hàm lượng bụi:

- Phương tiện đo hàm lượng bụi trong khí thải

 

- Phương tiện đo hàm lượng bụi trong không khí

 

39

Phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở

 

40

Phương tiện đo nồng độ các khí:

- Phương tiện đo nồng độ các khí trong khí thải

 

- Phương tiện đo nồng độ các khí trong không khí

 

41

Phương tiện đo các thông số của nước:

- Phương tiện đo các thông số của nước trong nước mặt

 

- Phương tiện đo các thông số của nước trong nước thải

 

42

Phương tiện đo độ ẩm muối

 

43

Công tơ điện:

 

- Công tơ điện xoay chiều 1 pha kiểu cảm ứng

 

- Công tơ điện xoay chiều 1 pha kiểu điện tử

 

- Công tơ điện xoay chiều 3 pha kiểu cảm ứng

 

- Công tơ điện xoay chiều 3 pha kiểu điện tử

 

44

Biến dòng đo lường

 

45

Biến áp đo lường

 

46

Phương tiện đo điện trở cách điện

 

47

Phương tiện đo điện trở tiếp đất

 

48

Phương tiện đo điện trở kíp mìn

 

49

Phương tiện đo cường độ điện trường

 

50

Phương tiện đo điện tim

 

51

Phương tiện đo điện não

 

52

Phương tiện đo độ ồn

 

53

Phương tiện đo rung động

 

54

Phương tiện đo độ rọi

 

55

Phương tiện đo độ chói

 

56

Phương tiện đo năng lượng tử ngoại

 

57

Phương tiện đo quang phổ:

-    Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên từ

-    Phương tiện đo quang phổ tử ngoại - khả kiến

 

58

Phương tiện đo công suất laser

 

59

Phương tiện đo tiêu cự kính mắt

 

60

Phương tiện đo độ khúc xạ mắt

 

61

Thấu kính đo thị lực

 

62

Phương tiện đo độ phân cực xác định hàm lượng đường (độ Pol)

 

63

Phương tiện đo độ khúc xạ xác định hàm lượng đường (độ Brix)

 

64

Phương tiện đo lượng mưa

 

65

Phương tiện đo mực nước

 

66

Phương tiện đo tự động liên tục các thông số khí tượng thủy văn

 

67

Phương tiện đo kinh vĩ

 

68

Phương tiện đo định vị bằng vệ tinh

 

 

Tìm kiếm
Bài xem nhiều
Thống kê truy cập
  • 2
  • 116
  • 783
  • 5741
  • 164256