Kiểm định hiệu chuẩn thiết bị tại đà nẵng
Dịch vụ kiểm định hiệu chuẩn tại Đà Nẵng
* Đo lường Khối lượng
- Thực hiện các hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm các thiết bị đo lường khối lượng
TT |
PHƯƠNG TIỆN ĐO |
Khối lượng |
|
01 |
Cân kỹ thuật cân phân tích |
02 |
Cân bàn đến 500 kg |
03 |
Cân bàn 500 kg đến 1000 kg |
04 |
Cân bàn 1000 kg đến 5000 kg |
05 |
Cân bàn trên 5000 kg |
06 |
Cân đồng hồ lò xo đến 60 kg |
07 |
Cân đồng hồ lò xo trên 60 kg đến 200 |
08 |
Cân ô tô 40 tân |
09 |
Cân ô tô trên 40 tấn đến 100 tấn |
10 |
Cân ô tô trên 100 tấn |
11 |
Bộ quả cân F1 đến 500 g |
12 |
Bộ quả cân F1 trên 500 g |
13 |
Quả M1 đến 10 kg |
14 |
Quả M1 20 kg |
15 |
Cân treo đến 5 tấn |
16 |
Cân treo đến 10 tấn |
* Đo lường các phương tiện đo điện, điện tử
- Thực hiện các hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn thử nghiệm thiết bị, phương tiện đo lường điện, điện tử
TT |
PHƯƠNG TIỆN ĐO |
Điện |
|
1 |
Công tơ điện 1 pha |
2 |
Ampe kèm |
3 |
Đồng hồ đo điện trở tiếp đát |
4 |
Đo điện trở tiếp đất (1 điểm đo, điểm thứ 2 cộng 500.000 đ chi 1 điểm đo thêm) |
* Đo lường các phương tiện đo thuộc bộ môn áp suất
- Thực hiện các hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn và hiệu chỉnh các phương tiện đo áp suất, huyết áp kế ...
TT |
PHƯƠNG TIỆN ĐO |
Áp suất |
|
1 |
Áp kế kiểu lò xo |
2 |
Chân không kế kiểu |
3 |
Van an toàn đến Ø 35mm |
4 |
Van an toàn trên Ø 35mm |
5 |
Van an toàn trên Ø 100 mm |
6 |
Huyết áp kế |
* Đo lường dung tích - Lưu lượng
- Thực hiện các hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn thử nghiệm thiết bị đo lường dung tích - lưu lượng
TT |
PHƯƠNG TIỆN ĐO |
Dung tích |
|
1 |
Ca đong, bình đong đến 10 lít |
2 |
Ca đong, bình đong 20 lít |
3 |
Ca đong, bình đong 20 lít |
4 |
Đồng hồ nước Ø (5,20) mm |
5 |
Đồng hồ nước Ø 50 mm |
6 |
Đồng hồ nước Ø 100 mm |
* Kiểm tra chất lượng thiết bị y tế
- Kiểm tra chất lượng máy XQuang chuẩn đoán y tế
- Kiểm xạ cho XQuang y tế
* Đo điện trở nối đất hệ thống chống sét
- Hệ thống chống sét đánh thẳng
- Hệ thống chống sét lan truyền
- Hệ thống chống sét tĩnh điện
* Hiệu chuẩn – Kiểm định các thiết bị theo danh mục:
TT |
Thiết bị |
1 |
KĐ Cân kỹ thuật |
2 |
KĐ Cân đĩa |
3 |
HC Thước kẹp |
4 |
HC Cốc đo tỷ trọng |
5 |
HC Cốc đo độ nhớt |
6 |
HC Tủ sấy thí nghiệm |
7 |
KĐ Cân bàn trên 500 kg đến dưới 1000kg |
8 |
HC Máy kiểm tra độ bền nén đến 50 KN |
9 |
HC Máy kiểm tra độ bền uốn đến 50 KN |
10 |
HC Máy cắt phẳng |
11 |
HC Máy trộn vữa |
12 |
HC Máy nén tam liên |
13 |
HC Máy mài mòn |
14 |
HC Máy kiểm tra độ bền kéo nén đến 300 KN |
15 |
HC Máy kiểm tra độ bền nén đến 6000 KN |
16 |
HC Máy thử cường độ bê tông (bền nén) đến 3000 KN |
17 |
KĐ Máy đo điện trở tiếp đất |
18 |
HC Dụng cụ vi cát |
19 |
HC Bàn dằn tạo mẫu xi măng |
20 |
HC Đo độ dãn dài nhựa đường |
21 |
HC Thiết bị đo kim lún nhựa đường |
22 |
HC Kít thủy lực |
23 |
HC Sàng 63µm |
24 |
HC Sàng 45µm |
25 |
HC Máy thử nghiệm MARSHALL |
26 |
Đồng hồ so |
27 |
Áp kế máy thử thấm |
28 |
Máy thử nghiệm CBR |
29 |
Cần Benkenman |
30 |
Bộ kim Vica |
- 1
- 145
- 943
- 7916
- 136128