TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN TẠI ĐÀ NẴNG
Hotline:
0868.005.247
|
kiemdinhdanangvn@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
TRANG CHỦ
Giới Thiệu
KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN
ĐO LƯỜNG ĐỘ DÀI
ĐO LƯỜNG KHỐI LƯỢNG
ĐO LƯỜNG ĐIỆN
ĐO LƯỜNG NHIỆT
ĐO LƯỜNG CƠ
ĐO LƯỜNG DUNG TÍCH
ĐO LƯỜNG HOÁ LÝ
KIỂM ĐỊNH AN TOÀN
THỬ NGHIỆM
SỬA CHỮA BẢO TRÌ
Liên hệ
Trang chủ
hiệu chuẩn thiết bị chiều dài tại đà nẵng quảng nam huế quảng ngãi bình định
hiệu chuẩn thiết bị chiều dài tại đà nẵng quảng nam huế quảng ngãi bình định
Khả năng hiệu chuẩn phương tiện đo
TT
Chuẩn / thiết bị đo
Phạm vi đo
Độ không đảm bảo đo
1
Nguồn laser
Bước sóng λ = 633 nm
Tần số 474 THz
5x10
-11
(24 kHz hay 0,04 fm)
2
Đo căn mẫu song phẳng bằng phương pháp giao thoa tuyệt đối (1)
(0,1 ÷ 100) mm
Q[28, 0,30
L
] nm
L
in mm
value from 28 to 41
3
Căn mẫu song phẳng(2)
(0,1 ÷ 1000) mm
Steel
Q[64, 1,50
L
] nm
L
in mm
value from 64 to 163
Tungsten Carbide
Q[62, 1,20
L
] nm
L
in mm
value from 62 to 135
Ceramic
Q[62, 1,50
L
] nm
L
in mm
value from 62 to 163
4
Thước vạch
(0,01 ÷ 5000) mm
Steel
[0,6, 1,80
L
] μm
L
in m
value from 0,6μm to 2,4μm
Glass
[0,6, 1,0
L
] μm
L
in m
value from 0,6 μm to 2,1μm
5
Calip trụ trơn
(0,01 ÷ 500) mm
Steel
[0,38, 1,80
L
] μm
L
in m
value from 0,38μm to 0,74μm
6
Calip vòng
(0,1 ÷ 500) mm
(0,5 + 1,2 L) μm
[L]: m
7
Căn mẫu góc
0
o
÷ 360
o
5"
8
Đồng hồ so
(0 ÷ 100) mm
≤ 0,010 mm
(5 + 6L) μm
[L]: m
≤ 0,002 mm
(2 + 6L) μm
[L]: m
≤ 0,001 mm
(1 + 6L) μm
[L]: m
9
Panme (Micrometer)
Giá trị độ chia ≥ 0,0001 mm
Phạm vi đo ≤ 10000 mm
(1 + 6L) μm
[L]: m
10
Thước cặp (Caliper)
Giá trị độ chia ≥ 0,010 mm
Phạm vi đo ≤ 2000 mm
(5 + 8L) μm
[L]: m
11
Ke (Precision square)
Phạm vi làm việc ≤ 2500 mm
5"
12
Ống tự chuẩn trực (Autocollimator)
Giá trị độ chia ≥ 0,2"
0,5"
13
Kinh vĩ (Theodolite)
Giá trị độ chia ≥ 1"
2"
14
Máy đo tọa độ
Giá trị độ chia ≥ 0,001 μm
Phạm vi đo ≤ 5000 mm
± 2 μm
15
Nivô (Level)
Giá trị độ chia ≥ 0,001 mm/m
5 μm/ 1 m
16
Tấm kính phẳng
Đường kính
F
≤ 100 mm
Độ phẳng F ≥ 0,01 μm
0,01 μm
17
Bàn máp (Surface plate)
Kích thước ≤ (10x10) m
( 1 + 1,2L ) μm
[L]: m
18
Máy phóng hình (Projector)
Phạm vi đo:
(0 ÷ 500) mm & (0 ÷ 360)°
( 1 + 1,2L ) μm
[L]: m
19
Toàn đạc điện tử (EDM)
Giá trị độ chia ≥ 0,01 mm
Phạm vi đo ≤ 10000 mm
(3 + 3L) mm
[L]: km
20
Thủy bình
Range: (0 ÷ 360)°
5 μm/m
21
Máy đo 1 tọa độ
Phạm vi đo : (0 ÷ 1000) mm
Giá trị độ chia: ≥ 0,01 μm
(1 + 2L)μm
[L]: m
22
Máy đo 2 tọa độ
Phạm vi đo : (0 ÷ 1000) mm
Giá trị độ chia: ≥ 0,01 μm
(1 + 2L)μm
[L]: m
23
Dụng cụ đo góc có du xích
Phạm vi đo: (0 ÷ 360)°
Giá trị độ chia: ≥ 1'
2'
24
Thước rà phẳng
Phạm vi làm việc: ≤ 10 m
(1 + 1,2L)μm
[L]: m
25
Mẫu chuẩn độ nhám
Các loại mẫu tương đương Ra ≤ 50μm
± 3%
26
Thiết bị đo căn mẫu (Gauge block comparator)
Phạm vi đo : (0 ÷ 250) mm
Giá trị độ chia: ≥ 0,001 μm
(0,05 + 2L)μm
27
Máy đo độ nhám (Roughness tester)
Range of stylus : (0
¸
800) μm
Giá trị độ chia: ≥ 0,001 μm
(0,5 + 1L)μm
[L]: m
28
Đa diện quang học (Polygons)
(3 ÷ 72) sides
1"
29
Máy kiểm đồng hồ so/ đồng hồ rà (Calibration tester)
Phạm vi đo : (0 ÷ 100) mm
Giá trị độ chia: ≥ 0,001 μm
0,2 μm
30
Thanh mẫu (End standard)
(25 ÷ 3000) mm
(0,2 + 2L)μm
[L]: m
31
Calíp ren ngoài
M0,1 ÷ M100
(2 + 20D) μm
[D]: m
32
Calíp ren trong
M0,1
¸
M100
(2 + 20D) μm
[D]: m
33
Máy GPS đo khoảng cách
Kinematic horizontal: ≥ 10 mm ± 1 ppm
Kinematic vertical: ≥ 20 mm ± 1 ppm
10 mm ± 1 ppm
34
Máy đo chiều dày bằng siêu âm
Phạm vi đo: (0 ÷ 1000) mm
± 0,005 mm
35
Máy đo khoảng cách bằng laser (Laser distance meter)
Phạm vi đo: (0 ÷ 1000) mm
Giá trị độ chia(3): 0,01 mm
± 1 mm
36
Mẫu chuẩn máy siêu âm
Các loại mẫu chuẩn hệ Metric/Inch
± 0,002 mm
37
Thước cuộn
Phạm vi đo: (0 ÷ 100) m
Giá trị độ chia(3): 0,1 mm
( 0,02 + 0,02L) mm
[L]: m
38
Dây đo ren
(0,01 ÷ 10) mm
[0,38, 1,80
L
] μm
L
in m
39
Surface step gauge
All range
0,05 μm
40
Magnification checker
All range
0,50 μm
41
Universal length measuring machine
(0 ÷ 1000) mm
(0,05 + 1,2L) μm
42
Calibration grid
(-100 ÷ 0); (0 ÷ +100) mm
(2 + 2,5L) μm
43
Reticle
(-20 ÷ 0); (0 ÷ +20) mm
(2 + 2,5L) μm
44
Measuring microscope
(0 ÷ 1000) mm
0,010 mm
45
Holtest
(0 ÷ 500) mm
(1,5 + 1,5L) μm
46
Laser scan micrometer
(0 ÷ 100) mm
(0,7 + 1,5L) μm
47
Standard foil
All range
(0,2 + 2,5L) μm
48
Feeler gauge
Mọi kích thước
(1 + 2,5L) μm
49
Radius gauge
Bán kính R ≤ 100 mm
(10 + 2,5R) μm
50
Pitch gauge
Mọi kích thước
2 μm
51
Electronic comparator
(5 ÷ 2000) μm
(0,2 + 5L) μm
52
Micrometer head
(0 ÷ 50) mm
(0,5 + 2,5L) μm
53
Setting zero rod
(0 ÷ 2000) mm
(0,5 + 2,5L) μm
54
Height gauge
(0 ÷ 1500) mm
(6 + 1,5L) μm
55
Riser blocks
(0 ÷ 600) mm
(0,5 + 3L) μm
56
Hemisphere
F ≤ 100 mm
(0,1 + 2R) μm
57
Check master / Height master
(0 ÷ 2000) mm
(0,5 + 2L) μm
58
Caliper checker / Depth micro checker / Inside micro checker
(0 ÷ 1000) mm
(0,5 + 2L) μm
59
GO/NOTGO plug gage/ring gage
(0 ÷ 500) mm
(0,5 + 2L) μm
60
Taper gauge
(0,5 ÷ 300) mm
(0,5 + 2L) μm
61
Limit Snap gauge
(0,5 ÷ 300) mm
(0,5 + 2L) μm
62
Pin Gauge
(0,1 ÷ 300) mm
(0,5 + 2L) μm
63
Master Ball / Checking Ball
(1 ÷ 300) mm
(0,5 + 2L) μm
64
Straightness
(100 ÷ 10000) mm
2 μm
65
Sin Bar
L ≤ 1000 mm
5²
66
Inclinometer
(- 90° ÷ + 90°)
5’
67
Overlay Chart
(0° ÷ 360°)
1’
68
Other Standards, Measuring Instrument
Contact for detail
Contact for detail
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Danh Mục Dịch Vụ
KIỂM ĐỊNH AN TOÀN
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
KIỂM TRA THỬ NGHIỆM
HUẤN LUYỆN AN TOÀN
Bài xem nhiều
Thống kê truy cập
Đang online
1
Hôm nay
1
1
4
Tuần này
7
8
1
Tháng này
5
7
3
9
Tổng truy cập
1
6
4
2
5
4
TRANG CHỦ
Giới Thiệu
KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN
ĐO LƯỜNG ĐỘ DÀI
ĐO LƯỜNG KHỐI LƯỢNG
ĐO LƯỜNG ĐIỆN
ĐO LƯỜNG NHIỆT
ĐO LƯỜNG CƠ
ĐO LƯỜNG DUNG TÍCH
ĐO LƯỜNG HOÁ LÝ
KIỂM ĐỊNH AN TOÀN
THỬ NGHIỆM
SỬA CHỮA BẢO TRÌ
Liên hệ