hiệu chuẩn thiết bị chiều dài tại đà nẵng quảng nam huế quảng ngãi bình định

Khả năng hiệu chuẩn phương tiện đo
TT Chuẩn / thiết bị đo Phạm vi đo Độ không đảm bảo đo
1 Nguồn laser Bước sóng λ = 633 nm
Tần số 474 THz
5x10-11
(24 kHz hay 0,04 fm)
2 Đo căn mẫu song phẳng bằng phương pháp giao thoa tuyệt đối (1) (0,1 ÷ 100) mm Q[28, 0,30L] nm
L in mm
value from 28 to 41
3 Căn mẫu song phẳng(2) (0,1 ÷ 1000) mm Steel Q[64,  1,50L] nm
L in mm 
value from 64 to 163
Tungsten Carbide Q[62,  1,20L] nm
L in mm 
value from 62 to 135
Ceramic Q[62,  1,50L] nm
L in mm 
value from 62 to 163
4 Thước vạch (0,01 ÷ 5000) mm Steel [0,6,  1,80L] μm
L in m 
value from 0,6μm to 2,4μm
Glass [0,6,  1,0L] μm
L in m 
value from 0,6 μm to 2,1μm
5 Calip trụ trơn (0,01 ÷ 500) mm Steel [0,38,  1,80L] μm
L in m 
value from 0,38μm to 0,74μm
6 Calip vòng (0,1 ÷ 500) mm (0,5 + 1,2 L) μm
[L]: m
7 Căn mẫu góc 0o ÷ 360o 5"
  8 Đồng hồ so (0 ÷ 100) mm ≤ 0,010 mm (5 + 6L) μm
[L]: m
≤ 0,002 mm (2 + 6L) μm
[L]: m
≤ 0,001 mm (1 + 6L) μm
[L]: m
9 Panme (Micrometer) Giá trị độ chia  ≥ 0,0001 mm
Phạm vi đo ≤ 10000 mm
(1 + 6L) μm
[L]: m
10 Thước cặp (Caliper) Giá trị độ chia  ≥ 0,010 mm
Phạm vi đo ≤ 2000 mm
(5 + 8L) μm
[L]: m
11 Ke (Precision square) Phạm vi làm việc ≤ 2500 mm 5"
12 Ống tự chuẩn trực (Autocollimator) Giá trị độ chia ≥ 0,2" 0,5"
13 Kinh vĩ (Theodolite) Giá trị độ chia ≥ 1" 2"
14 Máy đo tọa độ Giá trị độ chia  ≥ 0,001 μm
Phạm vi đo ≤ 5000 mm
± 2 μm
15 Nivô (Level) Giá trị độ chia  ≥ 0,001 mm/m 5 μm/ 1 m
16 Tấm kính phẳng Đường kính F ≤ 100 mm
Độ phẳng F ≥ 0,01 μm
0,01 μm
17 Bàn máp (Surface plate) Kích thước ≤ (10x10) m ( 1 + 1,2L ) μm
[L]: m
18 Máy phóng hình (Projector) Phạm vi đo: 
(0 ÷ 500) mm & (0 ÷ 360)°
( 1 + 1,2L ) μm
[L]: m
19 Toàn đạc điện tử (EDM) Giá trị độ chia  ≥ 0,01 mm
Phạm vi đo ≤ 10000 mm
(3 + 3L) mm
[L]: km
20 Thủy bình Range:  (0 ÷ 360)° 5 μm/m
21 Máy đo 1 tọa độ Phạm vi đo : (0 ÷ 1000) mm
Giá trị độ chia:  ≥ 0,01 μm
(1 + 2L)μm
[L]: m
22 Máy đo 2 tọa độ Phạm vi đo : (0 ÷ 1000) mm
Giá trị độ chia:  ≥ 0,01 μm
(1 + 2L)μm
[L]: m
23 Dụng cụ đo góc có du xích Phạm vi đo: (0 ÷ 360)°
Giá trị độ chia:  ≥ 1'
2'
24 Thước rà phẳng Phạm vi làm việc: ≤ 10 m (1 + 1,2L)μm
[L]: m
25 Mẫu chuẩn độ nhám Các loại mẫu tương đương Ra ≤ 50μm ± 3%
26 Thiết bị đo căn mẫu (Gauge block comparator) Phạm vi đo : (0 ÷ 250) mm
Giá trị độ chia:  ≥ 0,001 μm
(0,05 + 2L)μm
27 Máy đo độ nhám (Roughness tester) Range of stylus : (0 ¸ 800) μm
Giá trị độ chia:  ≥ 0,001 μm
(0,5 + 1L)μm
[L]: m
28 Đa diện quang học (Polygons) (3 ÷ 72) sides 1"
29 Máy kiểm đồng hồ so/ đồng hồ rà (Calibration tester) Phạm vi đo : (0 ÷ 100) mm
Giá trị độ chia:  ≥ 0,001 μm
0,2 μm
30 Thanh mẫu (End standard) (25 ÷ 3000) mm (0,2 + 2L)μm
[L]: m
31 Calíp ren ngoài M0,1 ÷ M100 (2 + 20D) μm
[D]: m
32 Calíp ren trong M0,1 ¸ M100 (2 + 20D) μm
[D]: m
33 Máy GPS đo khoảng cách Kinematic horizontal:  ≥ 10 mm ± 1 ppm
Kinematic vertical: ≥ 20 mm ± 1 ppm
10 mm ± 1 ppm
34 Máy đo chiều dày bằng siêu âm Phạm vi đo: (0 ÷ 1000) mm ± 0,005 mm
35 Máy đo khoảng cách bằng laser (Laser distance meter) Phạm vi đo: (0 ÷ 1000) mm
Giá trị độ chia(3): 0,01 mm
± 1 mm
36 Mẫu chuẩn máy siêu âm Các loại mẫu chuẩn hệ Metric/Inch ± 0,002 mm
37 Thước cuộn Phạm vi đo: (0 ÷ 100) m
Giá trị độ chia(3):  0,1 mm
( 0,02 + 0,02L) mm
[L]: m
38 Dây đo ren (0,01 ÷ 10) mm [0,38,  1,80L] μm
L in m 
39 Surface step gauge All range 0,05 μm
40 Magnification checker All range 0,50 μm
41 Universal length measuring machine (0 ÷ 1000) mm (0,05 + 1,2L) μm
42 Calibration grid (-100 ÷ 0); (0 ÷ +100) mm (2 + 2,5L) μm
43 Reticle (-20 ÷ 0); (0 ÷ +20) mm (2 + 2,5L) μm
44 Measuring microscope (0 ÷ 1000) mm 0,010 mm
45 Holtest (0 ÷ 500) mm (1,5 + 1,5L) μm
46 Laser scan micrometer (0 ÷ 100) mm (0,7 + 1,5L) μm
47 Standard foil All range (0,2 + 2,5L) μm
48 Feeler gauge Mọi kích thước (1 + 2,5L) μm
49 Radius gauge Bán kính R ≤ 100 mm (10 + 2,5R) μm
50 Pitch gauge Mọi kích thước 2 μm
51 Electronic comparator (5 ÷ 2000) μm (0,2 + 5L) μm
52 Micrometer head (0 ÷ 50) mm (0,5 + 2,5L) μm
53 Setting zero rod (0 ÷ 2000) mm (0,5 + 2,5L) μm
54 Height gauge (0 ÷ 1500) mm (6 + 1,5L) μm
55 Riser blocks (0 ÷ 600) mm (0,5 + 3L) μm
56 Hemisphere F ≤ 100 mm (0,1 + 2R) μm
57 Check master / Height master (0 ÷ 2000) mm (0,5 + 2L) μm
58 Caliper checker / Depth micro checker / Inside micro checker (0 ÷ 1000) mm (0,5 + 2L) μm
59 GO/NOTGO plug gage/ring gage (0 ÷ 500) mm (0,5 + 2L) μm
60 Taper gauge (0,5 ÷ 300) mm (0,5 + 2L) μm
61 Limit Snap gauge (0,5 ÷ 300) mm (0,5 + 2L) μm
62 Pin Gauge (0,1 ÷ 300) mm (0,5 + 2L) μm
63 Master Ball / Checking Ball (1 ÷ 300) mm (0,5 + 2L) μm
64 Straightness (100 ÷ 10000) mm 2 μm
65 Sin Bar L ≤ 1000 mm
66 Inclinometer (- 90° ÷ + 90°) 5’
67 Overlay Chart (0° ÷ 360°) 1’
68 Other Standards, Measuring Instrument Contact for detail Contact for detail
Tìm kiếm
Bài xem nhiều
Thống kê truy cập
  • 1
  • 114
  • 781
  • 5739
  • 164254