Hiệu chuẩn tại đà nẵng
- Hiệu chuẩn các loại phương tiện đo và chuẩn đo độ dài như: Căn mẫu, căn lá, thước vặn, thước cặp, thước đo chiều dày, vòng chuẩn, ni vô, ...
Thiết bị chính
|
|
- Hiệu chuẩn và kiểm định các chuẩn khối lượng, cân khối lượng chuẩn dung tích và phương tiện đo dung tích nhỏ
Thiết bị chính
- Qủa cân chuẩn E0 (1 kg)
- Bộ quả cân chuẩn E1, E2, F1, M1
- Các loại cân chuẩn khối lượng thông thường và tự động, phạm vi đo từ 1 mg đến 1200 kg;
- đảm bảo hiệu chuẩn cho các quả cân chuẩn E2, F1, F2, M1, M2, M3.
- Pipet chuẩn 1 L; 2 L;...
- Bình chuẩn 100 L, 200 L
- Thiết bị hiệu chuẩn micro pipette
Năng lực kỹ thuật
- Hiệu chuẩn và kiểm định các loại chuẩn và phương tiện đo điện.
- Điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, điện cảm, tần số.
- Thời gian, công suất, năng lượng, cao thế.
Thiết bị chính
- Chuẩn điện áp một chiều
- Điện trở chuẩn, điện dung chuẩn, điện cảm chuẩn
- Máy đo điện vạn năng
- Máy chuẩn điện vạn năng
- Máy đo LCR
- Chuẩn đối chứng công suất và năng lượng
- Công tơ điện chuẩn
- Hệ thống kiểm định/chuẩn máy
- Biến áp và máy biến dòng đo lường
- Máy đo cao thế
- Máy đo/phát tần số
- Thiết bị hiệu chuẩn đồng hồ thời gian
ĐO LƯỜNG NHIỆT
Khi có yêu cầu sử dụng dịch vụ, Quý khách vui lòng điền vào PHIẾU YÊU CẦU & NHẬN HIỆU CHUẨN / KIỂM ĐỊNH
Gửi đến: Phòng Dịch vụ khách hàng Thí nghiệm | Điện thoại: 0251-3836 212 | Email: tn-cskh@quatest3.com.vn
Năng lực kỹ thuật: Hiệu chuẩn và kiểm định các loại chuẩn và phương tiện đo nhiệt
Thiết bị chính
- Điểm ba của nước
- Điểm nóng chảy của gallium
- Nhiệt kế điện trở platin chuẩn
- Cặp nhiệt điện chuẩn
- Máy chỉ thị nhiệt độ
- Máy đo điện vạn năng
- Máy chuẩn nhiệt độ vạn năng
- Nguồn thể đen (blackbody source)
- Hiệu chuẩn và kiểm định các loại chuẩn và phương tiện đo lực, ngẫu lực, độ cứng, áp suất.
Thiết bị chính
- Vòng lực chuẩn 50 kN đến 2,5 MN
- Cảm biến lực đến 5 MN
- Máy hiệu chuẩn lực vạn năng
- Máy hiệu chuẩn ngẫu lực.
- Chuẩn độ cứng Rockwell, Brinell, Vickers
- Chuẩn độ dai va đập
- Thiết bị chuẩn áp suất tải trọng chết đến 110MPa
- Đồng hồ chuẩn áp suất đến140 MPa
- Thiết bị chuẩn áp suất hiện số 350 mbar đến 700 bar
- Thiết bị chuẩn vi áp -12,5 mbar đến 12,5 mbar
- Thiết bị áp suất tuyệt đối tải trọng chết 0,1 MPa đến 7 MPa
- Thiết bị áp suất tải trọng chết -0,1 MPa đến 0,1 MPa
Năng lực kỹ thuật
- Hiệu chuẩn và kiểm định các loại chuẩn và phương tiện đo dung tích,
- Lưu lượng, áp suất và nhiệt độ của hệ thống đo lưu lượng; taximet
Thiết bị chính
- Thiết bị kiểm định taximet
- Áp kế piston chênh áp (120 bar/2 bar; 0,015% Rdg)
- Thiết bị áp suất chuẩn
- Bể điều nhiệt
- Thiết bị hiệu chuản đa năng, thiết bị đo và tạo dòng, thiết bị hiệu chỉnh vạn năng
- Các bình chuẩn kim loại hạng 2
- Đồng hồ chuẩn PD từ (2-6) inch, CCX 0,2
- Chuẩn ống dung tích nhỏ 12 inch (4-400) m3/h, độ lặp lại ≤ 0,02%
- Hiệu chuẩn và kiểm định các loại phương tiện đo độ ẩm, độ ẩm nhiệt độ không khí, tỉ trọng, độ nhớt, độ pH, độ dẫn điện, độ đục, bước sóng và độ hấp thu trong phạm vi UV-Vis...
Thiết bị chính
- Nguồn chuẩn độ ẩm không khí
- Thiết bị chuẩn điểm sương
- Bộ tỷ trọng kế chuẩn
- Bể điều nhiệt
- Máy đo điện dẫn chuẩn
- Máy đo pH chuẩn
- Dung dịch pH chuẩn, điện dẫn chuẩn,
- nhớt chuẩn
- Bộ cu-vét chuẩn máy quang phổ UV- VIS
- Máy quang phổ UV-VIS chuẩn
I. Dimensional Equipment |
|||
1. Caliper |
4. Hardness |
7. Micrometer |
10. Steel Ruler |
2. Caliper Checker |
5. Gauge Block Set |
8. Pin Gauge |
11. Surface Plate |
3. CMM |
6. Height Gauge |
9. Setting Ring |
12. Thread Gauge |
|
|
|
13. Roughness/Thickness |
II. Force |
|||
1. Push - Pull Gauge |
2. Torque Wrench |
3. Tension Gauge |
4. Force Indicator |
III. Weight |
|||
1. Standard Weight |
2. Electronic Scale / Balance |
3. Analytical Balance |
4. Fluid Density Meter |
IV. Electronic |
|||
1. Audio Analyzer |
7. Decade Resistance Box |
13. LCR Meter |
19. Leak Current Tester |
2. Audio Generator |
8. Digital Power Meter |
14. LCR Hi Tester |
20. Oscilloscope |
3. Clamp Amp. Meter |
9. Electrostatic Field Meter |
15. Multifunction Generator |
21. Power Analyzer |
4. Digital Engine Tachometer |
10. ESD Test Instrument |
16. Multifunction Measuring |
22. Signal Generator |
5. DC Power Supply |
11. Ground Bond Tester |
17. MiliOhm Tester |
23. Strobo Scope |
6. DC Voltage Current Standard |
12. Hipot Tester |
18. M-Ohm Hi Tester |
24. Withstanding Voltage Hi-Tester |
V. Chemistry |
|||
1. Electronic Conductivity Meter |
2. pH Meter |
3. Viscosity Standard |
4. Viscosicty Meter |
VI. Temperature & Humidity |
|||
1. Chamber / Oven |
2. Hygro-Thermometer |
3. Infrared Thermometer |
4. Thermo-Couple / RTD |
|
|
6. Thermometer |
5. Thermo-HygroGraph |
VII. Pressure Gauge |
|||
1. Digital Manometer |
2. Pressure Transmitter |
3. Pressure Gauge |
4. Vaccum Pump |
VIII. RF - TV |
|||
1. Attenuator |
4. Communication Tester |
7. Network Analyzer |
10. Spectrum Analyzer |
2. AM/FM Generator |
5. Channel TV Modulator |
8. Power Sensor |
11. Syntherized Sweeper |
3. Bluetooth Tester |
6. Modulation Analyzer |
9. Wiless Tester |
12. TV Signal Generator |
|
|
|
13. Universal Counter |
IX. Optical |
|||
1. Fiber Optic Power Meter |
2. MicroScope |
3. Opyical Comperater |
4. Unimeter |
X. Others |
|||
1. Gloss Meter |
2. Noise Meter |
3. Stop Watch |
4. Vibration Meter |
Thiết bị hiệu chuẩn điện đa năng |
Nguồn chuẩn điện Fluke
|
Chuẩn điện đa năng |
Nguồn dòng |
Nguồn kiểm định đồng hồ |
Nguồn một chiều |
Nguồn điện áp một chiều |
Nguồn kiểm tra |
Thiết bị hiệu chuẩn đa năng |
Nguồn DC lập trình được |
Nguồn AC lập trình được |
Thiết bị hiệu chuẩn công suất điện |
Thiết bị tạo công suất |
Am pe mét |
Ampemét 1 chiều |
Am pe kìm |
Vôn mét 1 chiều |
Vôn mét |
Vôn mét |
Vôn mét 1 chiều |
Kilôvôn mét |
Biến dòng đo lường |
Biến dòng đo lường |
Oát mét |
Oát mét |
Oát mét |
Hộp điện trở |
Hộp điện trở chuẩn |
Hộp điện trở |
Micro ôm |
Hộp điện trở |
Hộp điện trở |
Bộ chia áp |
Bộ điện trở chuẩn |
Hộp điện trở Micro ôm |
Cầu đo điện trở |
Máy đo điện trở |
Hộp trở mẫu (bộ 3 cái) |
Mê ga ôm mét |
M¸y ®o ®iÖn trë c¸ch ®iÖn |
Hộp điện dung |
Điện dung chuẩn |
Bộ điện dung chuẩn
|
Hộp điện cảm |
Điện cảm chuẩn |
Hộp đề các điện cảm chuẩn |
Bộ điện cảm chuẩn |
Vôn- Ampemét |
Máy đo vạn năng |
Thiết bị đo tổng hợp |
TB đo điện vạn năng |
TB tạo công suất 1 pha |
Thiết bị đo vạn năng |
Máy đo RLC |
Thiết bị thử cao áp |
|
Máy đo điện áp cao |
Kilo vonmet |
Nguồn lưỡng cực |
Bộ hiệu chuẩn điện áp 1 chiều |
TBKĐ vôn mét |
TBKĐ vôn mét |
Thiết bị hiệu chuẩn điện đa năng |
Máy đo từ trường |
Hệ thống hiệu chuẩn các loại cảm biến đo từ trường |
Bộ tải điện trở một chiều lập trình |
Vôn mét xoay chiều |
Vôn mét xoay chiều |
Vôn mét xoay chiều |
Mi li vôn mét xoay chiÒu |
Milivôn mét
|
Vôn mét chọn lọc |
Vôn mét tỉ số |
Bộ chuẩn công suất |
Bộ chuẩn công suất |
Máy đo công suất hấp thụ |
Máy đo công suất |
Bộ chuẩn đầu đo công suất |
Bộ nguồn chuẩn RF |
Máy đo công suất |
Máy thu đo lường |
Đường dây đo |
Hệ thống chuẩn tần số |
Thiết bị chuẩn tần số có rubidium |
Máy đếm tần số |
Máy so sánh tần số |
Máy so sánh tần số |
Máy hiện sóng |
Máy hiện sóng 2 tia |
Máy hiện sóng |
Thiết bị đo và phân tích tần số, thời gian |
Máy hiện sóng 2 kênh, 20 MHz |
Máy hiện sóng 2 kênh 250 MHz |
Máy hiện sóng 4 kênh 150 MHz |
M¸y ®o ®iÒu chÕ |
Máy đo điều chế biên độ |
Máy phân tích phổ |
Máy phân tích phổ |
Máy đo méo |
Thiết bị đo méo phi tuyến |
TBKĐ Máy đo méo |
TBKĐ Máy đo méo |
Thiết bị tạo méo chuẩn |
Thiết bị hiệu chuẩn máy hiện sóng |
Máy phát xung |
Máy phát chức năng có độ méo thấp |
Máy phát cao tần |
Máy phát tín hiệu chuẩn |
Máy phát cao tần |
Máy phát cao tần |
TB tạo t.hiệu ĐL |
Máy phát cao tần |
Máy phát chức năng |
Máy phát tín hiệu |
Máy phát tín hiệu cao tần |
Máy phát tín hiệu |
Máy phát tín hiệu siêu cao tần |
Thiết bị để kiểm định các bộ suy giảm |
Thiết bị để kiểm định các bộ suy giảm |
Suy giảm mẫu |
Suy giảm mẫu |
Bộ suy giảm mẫu |
Máy đo trở kháng điện cực |
TB kiểm đinh máy đo điện tim, điện não |
Bộ chuyển đổi công suất cao tần |
Máy đo công suất, hệ số sóng đứng truyền qua
|
Phương tiên đo áp suất |
Áp kế pittông |
Áp kế pittông |
Áp kế pittông |
TB chuẩn áp suất |
Áp kế hiện số |
Bàn tạo áp suất |
Thiết bị tạo áp suất |
Bơm tạo áp |
Bình phân ly |
Áp kế hiện số |
Áp kế hiện số |
Áp kế hiện số |
Áp kế lò xo |
Chân không kế |
Chân không kế |
Áp kế lò xo |
Thiết bị kiểm định cặp nhiệt |
Thiết bị đo nhiệt độ |
Lò tạo nhiệt chuẩn |
Lò nhiệt chuẩn |
Bộ điều nhiệt |
Thiết bị kiểm định cặp nhiệt |
Tủ vi khí hậu |
Nhiệt ẩm kế |
Nhiệt kế điện trở Platin chuẩn (Mỹ) |
Nhiệt kế điện trở chuẩn SPRT 100 (Mỹ) |
Cặp nhiệt chuẩn Platin |
Cặp nhiệt điện trở Platin (Mỹ) |
Cặp nhiệt điện trở Platin (Mỹ) |
Tủ vi khí hậu |
Lò nhiệt ướt |
Lò nhiệt ướt |
Bể nhiệt chuẩn |
Thiết bị tạo nhiệt độ, độ ẩm chuẩn |
Nguồn chuẩn ẩm |
Lò vật đen |
Thiết bị tạo nhiệt độ bề mặt chuẩn |
Thiết bị đo nhiệt độ |
Máy chuẩn lực mẫu |
Lực kế chuẩn |
Lực kế chuẩn |
Lực kế chuẩn |
Thiết bị đo độ cứng Vicker |
Máy đo độ cứng cầm tay hiện số |
Tấm chuẩn độ cứng |
Tấm chuẩn độ cứng |
Tấm chuẩn độ cứng |
Bộ tấm chuẩn độ cứng (4 tấm) |
Bộ tấm chuẩn độ cứng (6 tấm) |
Thiết bị đo chuẩn lực |
Bộ chuẩn lực |
Máy thử kéo nén vạn năng |
Bộ thiết bị đo lực chuẩn |
Thiết bị hiệu chuẩn mômen lực |
Cân chuẩn |
Cân chuẩn |
Cân chuẩn |
Cân chuẩn |
Cân điện tử |
Bộ quả cân chuẩn |
Bộ quả cân chuẩn |
Bộ quả cân chuẩn |
Bộ quả cân chuẩn |
Bộ quả cân chuẩn |
Bộ quả cân chuẩn |
Cân bàn |
Bộ căn chuẩn |
Bộ căn chuẩn |
Bộ căn góc |
Bàn kiểm tra căn mẫu |
Bàn kiểm tra căn mẫu |
Bộ căn chuẩn |
Panme |
Panme |
Thước cặp |
Thước cặp |
Thước kính chuẩn |
Thước kính chuẩn |
Thước kính chuẩn |
Đũa đo chuẩn |
Bộ đũa đo |
Bộ kính song phẳng |
Bộ kính phẳng và song phẳng |
Bộ kính song phẳng |
Bộ thước tóc |
Bộ thước tóc |
Thiết bị kiểm tra thước đo sâu |
Bộ Bạc chuẩn |
Thiết bị kiểm tra đồng hồ so |
Dưỡng kiểm tra |
Máy đo không gian ba chiều |
Kính hiển vi đo lường |
Đồng hồ so |
Bộ so sánh độ nhám bề mặt |
Máy đo độ nhám xách tay |
Máy đo độ nhám bề mặt |
Ni vô |
Thiết bị đo độ tròn |
Bộ bình chuẩn dung tích |
Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng |
Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng |
Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng |
TB hiệu chuẩn máy phân tích phổ (Option 1) |
TB hiệu chuẩn máy phân tích phổ (Option 2) |
Ống tự động chuẩn trực |
Máy đo độ rọi |
Máy đo tỷ trọng cầm tay |
Tỷ trọng kế chuẩn |
Bộ tỷ trọng kế từ 0,680 đến 1,080 g/cm3 (15 cái) |
Dung dịch chuẩn độ nhớt (9 cái) |
Thiết bị đo tốc độ vòng quay hiện số |
Thiết bị đo tốc độ vòng quay |
Thiết bị đo tốc độ vòng quay |
Sten kiểm tra đồng hồ tốc độ vòng quay |
Thiết bị kiểm tra máy đo tốc độ vòng quay |
TB KĐ tốc độ vòng quay |
TB đo chiều dày kim loại |
Thiết bị đo độ dày kim loại bằng sóng siêu âm |
Máy đo độ dày kim loại |
Máy đo độ dày lớp phủ |
Máy đo độ dày lớp phủ |
Máy đo độ dày lớp phủ |
Máy đo sâu |
TBKT đồng hồ xe tăng |
Thiết bị kiểm tra các đồng hồ P,V,T trên xe tăng |
Thiết bị đo điện áp, nhiệt độ, áp suất |
Thiết bị kiểm tra điện ô tô |
Thiết bị kiểm tra chất lượng ô tô (gồm 8 khoản) |
Máy đo độ ồn |
Thiết bị đo độ pH |
Bút đo độ mặn |
TB kiểm tra khuyết tật siêu âm |
Máy dò khuyết tật bằng siêu âm |
Hệ thống thử rung |
Máy đo rung |
Thiết bị phân tích và chẩn đoán lỗi động cơ ôtô |
Thiết bị đo tiêu hao nhiêu liệu động cơ ôtô |
TB phân tích thành phần kim loại |
Máy kéo nén vạn năng |
Đồng hồ bấm giây |
Chuẩn điểm sương |
Hệ thống kiểm định CNC |
Thiết bị kiểm tra nội soi 3 chiều |
- 1
- 149
- 947
- 7920
- 136132