công ty hiệu chuẩn tại đà nẵng
Danh mục thiết bị kiểm định hiệu chuẩn
- Thước cuộn
Phương tiện đo khoảng cách
Phương tiện đo độ sâu đáy
Phương tiện đo độ sâu công trình ngầm
Taximet
Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thong
Phương tiện đo thủy chuẩn
Toàn đạc điện tử
Cân phân tích
Cân kỹ thuật
Cân thông dụng:
- Cân đồng hồ lò xo
- Cân bàn; cân đĩa; cân treo dọc thép-lá đề
Cân treo móc cẩu
Cân ô tô
Cân ô tô chuyên dùng kiểm tra tải trọng xe cơ giới
Cân tàu hỏa tĩnh
Cân tàu hỏa động
Cân băng tải
Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới
Quả cân:
- Quả cân cấp chính xác E2
- Quả cân cấp chính xác đến F1 F2 m1 m2
Phương tiện thử độ bền kéo nén
Phương tiện đo mô men lực
Cột đo xăng dầu
Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng
Đồng hồ đo nước:
- Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí
- Đồng hồ đo nước lạnh có cơ cấu điện tử
Đồng hồ đo xăng dầu
Đồng hồ đo khí:
- Đồng hồ đo khí dầu mỏ hóa lỏng
- Đồng hồ đo khí công nghiệp
- Đồng hồ đo khí dân dụng:
+ Qmax<>16 m3/h
+ Qmax ≥16 m3/h
Phương tiện đo dung tích thông dụng
Pipet
Bể đong cố định
Xitéc:
- Xi téc ô tô
- Xi téc đường sắt
Phương tiện đo mức xăng dầu tự động
Phương tiện đo vận tốc dòng chảy của nước
Phương tiện đo vận tốc gió
Áp kế: áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet
Huyết áp kế gồm: huyết áp kế thủy ngân; huyết áp kế lò xo; huyết áp kế điện tử
Nhiệt kế: nhiệt kế thủy tinh-chất lỏng; nhiệt kế thủy tinh-rượu có cơ cấu cực tiểu; nhiệt kế thủy tinh-thủy ngân có cơ cấu cực đại
Nhiệt kế y học:
- Nhiệt kế y học thuỷ tinh thuỷ ngân có cơ cấu cực đại
- Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại
- Nhiệt kế y học điện tử bức xạ hồng ngoại
Phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản
Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí
Tỷ trọng kế
Phương tiện đo hàm lượng bụi:
- Phương tiện đo hàm lượng bụi trong khí thải
- Phương tiện đo hàm lượng bụi trong không khí
Phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở
phương tiện đo nồng độ các khí:
- Phương tiện đo nồng độ các khí trong khí thải
Phương tiện đo nồng độ các khí trong không khí
Phương tiện đo các thông số của nước trong nước mặt
Phương tiện đo các thông số của nước trong nước thải
Phương tiện đo độ ẩm muối
Công tơ điện xoay chiều 1 pha kiểu cảm ứng
Công tơ điện xoay chiều 1 pha kiểu điện tử
Công tơ điện xoay chiều 3 pha kiểu cảm ứng
Công tơ điện xoay chiều 3 pha kiểu điện tử
Biến dòng đo lường
Biến áp đo lường
Phương tiện đo điện trở cách điện
Phương tiện đo điện trở tiếp đất
Phương tiện đo điện trở kíp mìn
Phương tiện đo cường độ điện trường
Phương tiện đo điện tim
Phương tiện đo điện não
Phương tiện đo độ ồn
Phương tiện đo rung động
Phương tiện đo độ rọi
Phương tiện đo độ chói
Phương tiện đo năng lượng tử ngoại
Phương tiện đo quang phổ:
- Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên từ
- Phương tiện đo quang phổ tử ngoại - khả kiến
Phương tiện đo công suất laser
Phương tiện đo tiêu cự kính mắt
Phương tiện đo độ khúc xạ mắt
Thấu kính đo thị lực
Phương tiện đo độ phân cực xác định hàm lượng đường (độ Pol)
Phương tiện đo độ khúc xạ xác định hàm lượng đường (độ Brix)
Phương tiện đo lượng mưa
Phương tiện đo mực nước
Phương tiện đo tự động liên tục các thông số khí tượng thủy văn
Phương tiện đo kinh vĩ
Phương tiện đo định vị bằng vệ tinh
Thiết bị hiệu chuẩn căn mẫu
Máy đo độ dài vạn năng
Ống chuẩn trực tự động
Chuẩn vuông góc
Máy toàn đạc điện tử chính xác
Máy thủy bình chính xác
Hệ trực chuẩn kiểm góc
Căn mẫu chuẩn
Căn góc
Vòng chuẩn
Thanh chuẩn
Thước vạch chuẩn
Chuẩn bậc
Chuẩn độ nhám
Chuẩn độ dài: Căn mẫu, Vòng chuẩn, Dây đo ren, Dưỡng ren ngoài, Dưỡng ren ngoài dạng côn, Dưỡng ren trong, Đũa đo, Bi đo, Thanh mẫu, Căn lá, Chuẩn bậc, Tấm lỗ chuẩn, Dưỡng đo giới hạn, Dưỡng trụ, Dưỡng côn
Length Standard: Gage Block, Setting Ring, Thread Wires, Thread Plug, Tapered Thread Plug, Thread Ring, Pin Gage, Steel Ball, Length Bar, Set of feeler gage, Step Gage, Orifice Plate, Cylindrical Limit Plug Gage, Cylindrical Plug, Taper Plug
Thước vặn (palmer): Thước vặn đo ngoài, Thước vặn đo lỗ, Thước vặn đo trong ống
Micrometer (Outside), Bore Micrometer, Hole tester,
Thước cặp
Caliper
Đồng hồ so: Đồng hồ so, Đồng hồ đo độ dày
Indicator: Indicator, Thickness Indicator
Thước đo cao, đo trong: Thước đo cao, Đồng hồ so đo lỗ
Bore Gage: Bore Gage, Height Gage
Thước kim loại
Steel Ruler
Thước cuộn: Thước cuộn, Thước cuộn quả dọi
Tape Ruler: Tape Ruler, Sinker Tape Ruler
Dụng cụ đo góc, độ thẳng góc, nivô: Thước góc, Thước kiểm thẳng góc, Cữ kiểm tra bán kính, Dụng cụ đo độ mịn, Nivô, Nivô chính xác
Square, Angle Protractor, Level: Angle Protractor, Square, Radius Gage, Level, Accuracy Level
Thiết bị đo độ dài: Máy phóng hình biên dạng (đo lường), Kính hiển vi, Máy đo độ dài vạn năng 1 trục tọa độ, Bàn đá phẳng, Thước rà thẳng, Dụng cụ đo khoảng cách bằng laser, Máy đo chiều dày lớp phủ, Máy đo chiều dày bằng siêu âm, Máy dò khuyết tật bằng siêu âm, Dụng cụ kiểm tra đồng hồ so, Dụng cụ rà kiểm tra, Con lăn đo chiều dài, Thước đo mối hàn, Thước đo khe hở, Thước thẳng chỉ thị số
Length Measuring Equipment: Profile Projector, Measuring Microscope, Universal Measuring Machine, Granite Surface Plate, Straight Gage, Laser Distance Meter, Coating Thickness Gage, Ultrasonic Thickness Gage, Ultrasonic Flaw Detector, Dial Gage Tester, Electronic or Analog Checker, Length-Measure Roller, Welding Gage, Gap Gage, Linear Scale
Thiết bị đo thông số bề mặt: Máy đo độ nhám
Measuring Surface Texture Equipment: Surface Roughness Tester
Thiết bị đo xa: Máy toàn đạc, máy kinh vĩ, máy thủy bình
Long Distance Measuring Equipment: Total Station, Theodolite, Automatic Level
Qủa cân chuẩn E0 (1 kg)
Bộ quả cân chuẩn E1, E2, F1, M1
Các loại cân chuẩn khối lượng thông thường và tự động, phạm vi đo từ 1 mg đến 1200 kg;
đảm bảo hiệu chuẩn cho các quả cân chuẩn E2, F1, F2, M1, M2, M3.
Pipet chuẩn 1 L; 2 L;...
Bình chuẩn 100 L, 200 L
Thiết bị hiệu chuẩn micro pipette
Cân phân tích
Analytical Balance
Cân kỹ thuật
Technical Balance
Cân thông dụng: Cân phễu, Cân bồn, Cân cẩu, Cân đồng hồ lò xo, cân treo lò xo, Cân treo (cơ khí), Cân treo, Cân tự động đóng gói, Cân tự động kiểm tra hàng đóng gói
Balance, Scale: Weighing Hopper Scale, Tank Scale, Crane Scale, Spring Scale, Steelyard Scale, Steelyard Scale, Pre-Package Scale, Automatic checkweighers
Bình chuẩn dung tích:Bình chuẩn dung tích hạng I, Bình chuẩn dung tích hạng II
Volumetric Flask: Volumetric Standard Flask
Dụng cụ dung tích Phòng thí nghiệm: Bình định mức, Ống đong, ống ly tâm, ống đong tiêu, ca đong, Cốc thí nghiệm, bình tam giác, Cốc đo khối lượng riêng bằng kim loại, Bình đo khối lượng riêng bằng thủy tinh, Bình đo khối lượng riêng xi măng, Burette, Dispenser, Piston Burette và tương tự, Pipette một mức, Pipette chia độ, Micro Pipette (piston) và tương tự
Laboratory Volumetric Device: One-mark Flask, Cylinder, Separating Funnel, Cylinder, Cask, Laboratory Beaker, Erlenmeyer Flask, Metallic Pycnometer, Glass Pycnometer, Le Chatelier Flask, Burette, Similar Measurement Device, One-mark Pipette, Graduated Pipette, Similar Measurement Device
Chuẩn điện áp một chiều
Điện trở chuẩn, điện dung chuẩn, điện cảm chuẩn
Máy đo điện vạn năng
Máy chuẩn điện vạn năng
Máy đo LCR
Chuẩn đối chứng công suất và năng lượng
Công tơ điện chuẩn
Hệ thống kiểm định/chuẩn máy
Biến áp và máy biến dòng đo lường
Máy đo cao thế
Máy đo/phát tần số
Thiết bị hiệu chuẩn đồng hồ thời gian
Đồng hồ đo điện: Vôn mét, ampe mét, Đồng hồ đo điện vạn năng hiện số, Ampe kềm, Ampe kềm cao thế, Bộ chỉ thị pha
Multimeter: Voltmeter, Ammeter, Digital Multimeter, Clamp Meter, High Voltage Clamp Meter, Phase Indicator
Nguồn điện, thiết bị hiệu chuẩn điện: Bộ nguồn điện DC/AC, Máy thử rơ le 1 pha/ 3 pha, Thiết bị hiệu chuẩn đa năng
Source, Electrical Calibrator: DC/ AC Power Supply, Relay Tester, Multifunction Calibrator
Thiết bị đo công suất: Đồng hồ đo công suất chỉ thị kim/ hệ số công suất/ góc lệch pha, Kềm đo công suất, Máy đo công suất
Power meter: Analog Wattmeter, Power Factor Meter, Phase Angle Meter, Power Clamp Meter
Điện trở: Điện trở chuẩn, Hộp điện trở DC, Cầu đo điện trở DC, Máy đo điện trở tiếp đất, Kềm đo điện trở tiếp đất, Máy đo điện trở cách điện, Máy đo điện trở tiếp xúc, Máy đo tĩnh điện.
Resistance: Standard Resistor, DC Resistance Box, DC Resistance Bridge, Earth Resistance Meter, Earth Resistance Clamp, Insulation Resistance Meter, Micro-ohmmeter, Wrist Strap/ Footwear Tester.
Thiết bị đo điện trở, điện dung, điện cảm: Máy đo điện cảm - tụ - trở LCR, Máy đo điện cảm, Máy đo điện dung, Hộp điện dung, điện cảm, Chuẩn điện dung, Chuẩn điện cảm
LCR Meter: LCR Meter, Induction Meter, Capacitance Meter, Capacitance Box, Induction Box, Standard Capacitor, Standard Inductor.
Công tơ điện: Công tơ chuẩn, Công tơ điện cảm ứng, Công tơ điện tử, Bàn kiểm công tơ điện
Electricity Meter: Standard Watt-hour Meter, Electromechanical Meter, Static Watt-hour Meter, Electricity Meter Test Bench
Máy thử cao thế, biến áp, biến dòng: Máy thử cao thế, Máy thử cao thế và điện trở cách điện, Máy phân tích an toàn điện, Biến dòng đo lường (CT), Biến áp đo lường (PT), Máy đo tỉ số biến áp
High Voltage Tester, PT, CT: High Voltage Tester, High Voltage and Insulation Resistance Tester, Electrical Safety Analyzer, Current Transformer, Potential Transformer, Turns Ratio Transformer
Tần số & Thời gian: Máy hiện sóng, Máy phát tần số, Máy đếm tần số, Đồng hồ đo tần số, Đồng hồ bấm giây, Dụng cụ đo độ ồn, Đồng hồ đo tốc độ của máy ly tâm, Dụng cụ đo tốc độ vòng quay
Time & Frequency: Oscilloscope, Frequency Generator, Frequency Counter, Frequency Meter, Stopwatch, Sound Level Meter, Speedometer of Centrifuge, Tachometer (non-contact, contact, Stroboscope).
Điểm ba của nước
Điểm nóng chảy của gallium
Nhiệt kế điện trở platin chuẩn
Cặp nhiệt điện chuẩn
Máy chỉ thị nhiệt độ
Máy đo điện vạn năng
Máy chuẩn nhiệt độ vạn năng
Nguồn thể đen (blackbody source)
Chuẩn đo nhiệt độ: Nhiệt kế điện trở platin chuẩn, Cặp nhiệt điện chuẩn, Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt.
Temperature Standard: Standard Platinum Resistance Thermometer (SPRT), Standard Thermocouple, Temperature Block Calibrator
Nhiệt kế thủy tinh: Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân, Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng, Nhiệt kế Beckmann
Glass Thermometer: Mercury-in-Glass Thermometer, Liquid-in-Glass Thermometer, Beckmann Thermometer
Dụng cụ đo nhiệt: Đồng hồ nhiệt, Bộ lưu dữ liệu nhiệt độ, Nhiệt kế bức xạ công nghiệp, Thiết bị chỉ thị/mô phỏng nhiệt độ
- A/D Thermometer (with probe), Temperature Data Logger, Infrared Thermometer, Temperature Indicator/Simulator (without probe)
Bể điều nhiệt
Temperature Controlled Bath
Lò nung
Furnace
Tủ nhiệt (Tủ sấy, tủ ấm, nồi hấp tiệt trùng, tủ môi trường, tủ lạnh…)
Thermal Chamber (Dry oven, incubator, Autoclave, Environmental chamber, Refrigerator…)
Bộ phản ứng COD (Nhu cầu oxy hóa học)
COD (Chemical Oxygen Demand) Reactor
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ
Temperature transmitter
Vòng lực chuẩn 50 kN đến 2,5 MN
Cảm biến lực đến 5 MN
Máy hiệu chuẩn lực vạn năng
Máy hiệu chuẩn ngẫu lực.
Chuẩn độ cứng Rockwell, Brinell, Vickers
Chuẩn độ dai va đập
Thiết bị chuẩn áp suất tải trọng chết đến 110MPa
Đồng hồ chuẩn áp suất đến140 MPa
Thiết bị chuẩn áp suất hiện số 350 mbar đến 700 bar
Thiết bị chuẩn vi áp -12,5 mbar đến 12,5 mbar
Thiết bị áp suất tuyệt đối tải trọng chết 0,1 MPa đến 7 MPa
Thiết bị áp suất tải trọng chết -0,1 MPa đến 0,1 MPa
Phần lực: Máy thử vạn năng, Phương tiện đo lực, Phương tiện chuẩn lực, Thiết bị đo lực (thủy lực), Phương tiện đo ngẫu lực, Máy đo độ cứng, Máy thử va đập
Force: Universal Testing Machine, Force Measuring Equipment, Force-proving Instrument, Hydraulic Force Equipment, Torque Equipment, Hardness Tester, Impact Tester
Phần áp suất: Chuẩn áp suất- Áp kế piston, Chuẩn áp suất- Thiết bị hiệu chuẩn, Chuẩn áp suất- Áp kế chuẩn, Áp kế, Áp kế tự ghi, Bộ chuyển đổi áp suất, Bộ chuyển đổi hiệu áp suất, Áp kế chênh áp, Các loại áp kế khác
Pressure: Standard Pressure-Deadweight Tester, Standard Pressure-Digital Pressure Indicator DPI, Standard Pressure-Pressure Gage, Pressure Gage, Pressure Recorder, Pressure Transmitter, Different Pressure Transmitter, Different Pressure Gage, Other Pressure Gage
Thiết bị kiểm định taximet
Áp kế piston chênh áp (120 bar/2 bar; 0,015% Rdg)
Thiết bị áp suất chuẩn
Bể điều nhiệt
Thiết bị hiệu chuản đa năng, thiết bị đo và tạo dòng, thiết bị hiệu chỉnh vạn năng
Các bình chuẩn kim loại hạng 2
Đồng hồ chuẩn PD từ (2-6) inch, CCX 0,2
Chuẩn ống dung tích nhỏ 12 inch (4-400) m3/h, độ lặp lại ≤ 0,02%
Phương tiện đo DT: Ca đong, bình đong, thùng đong, Bình chuẩn từng phần
Volumetric Instrument: Casks and Barrels, Scaled Vessels
Bể đong (Trụ đứng/ trụ ngang)
Vertical/ Horizontal Cylindrical Tank
Xà lan
Barge
Xitec ôtô
Truck Tank
Cột đo Xăng dầu
Fuel Dispensing Pump
Cột đo Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
Liquid Petroleum GasDispensing
Đồng hồ lưu lượng: Đồng hồ lưu lượng chất lỏng xăng dầu, Đồng hồ lưu lượng chất lỏng nước lạnh, Lưu lượng kế chất lỏng
Flow Meter: Flow Meter for Oil Product, Flow Meter for Cold Potable Water, Liquid Flow Meter, Rotameter
Bộ chuyển đổi áp suất: Bộ chuyển đổi đo áp suất, Bộ chuyển đổi đo hiệu áp suất, Thiết bị đặt mức áp suất
Pressure Transmitter: Pressure Transmitter, Different Pressure Transmitter, Pressure Switch
Bộ chuyển đổi nhiệt độ
Temperature Transmitter
Taximeter
Thử nghiệm đồng hồ lưu lượng nước
Tap Water Meter - Type Apprroval Testing
Thử nghiệm cân không tự dộng CCX III (cân bàn, cân Ô tô)
Nonautomatic scales Class III
Cân: Cân Ô tô, Cân Bàn, Cân quá tải xách tay, Cân phễu
Weighbridges, Platform scales, Portable Wheel load scales/ Weighing hopper scale in static weighing
Nguồn chuẩn độ ẩm không khí
Thiết bị chuẩn điểm sương
Bộ tỷ trọng kế chuẩn
Bể điều nhiệt
Máy đo điện dẫn chuẩn
Máy đo pH chuẩn
Dung dịch pH chuẩn, điện dẫn chuẩn,
nhớt chuẩn
Bộ cu-vét chuẩn máy quang phổ UV- VIS
Máy quang phổ UV-VIS chuẩn
Dụng cụ đo độ ẩm: Nhiệt ẩm kế, Máy đo độ ẩm lúa, gạo, Máy đo độ ẩm hạt (đậu, bắp, cà phê), Máy đo độ ẩm nguyên vật liệu rắn, Máy đo độ ẩm gỗ, Máy đo độ ẩm giấy, Cân sấy ẩm
Moisture Tester: Thermo-Hygrometer, Paddy Moisture Tester, Grain Moisture Tester, Moisture Tester, Wood Moisture Tester, Paper Moisture Tester, Moisture Balance
Dụng cụ đo tốc độ gió
Wind Speed Meter
Dụng cụ đo hàm lượng khí
Gas Analyser
SO2, CO, CO2, NO, NO2, H2S, CH4, NH3, O2
Máy quang phổ: Máy quang phổ tử ngoại-khả kiến, Kính lọc hiệu chuẩn bước song, Kính lọc hiệu chuẩn độ hấp thu, truyền qua
Spectrophotometer: UV-VIS Spectrophotometer, Wavelength Calibration Kit, Absorption Calibration Filter
Dụng cụ đo hóa lý khác: Máy đo pH, Máy đo độ dẫn điện, Máy đo độ đục, Máy đo oxy hòa tan, Dụng cụ đo khối lượng riêng (thủy tinh), Máy đo khối lượng riêng, Tỷ trọng kế, Cồn kế, Khúc xạ kế, Phân cực kế dùng để xác định hàm lượng đường, Nhớt kế mao quản, Máy đo độ nhớt, Cốc đo độ nhớt, Máy đo tổng chất rắn hòa tan TDS, Máy đo độ mặn
Other Physicochemical Device: pH Meter, Conductivity Meter, Turbidity Meter, Dissolved Oxygene Meter, Glass Hydrometer, Mass Density Meter, Hydrometer, Alcoholmeter, Refractometer, Polarimetric saccharimeters, Capillary Viscometer, Rotational Viscometer, Viscosity Cup, Total Disoved Solid, Salinity Meter
- 1
- 117
- 1944
- 6813
- 135025